Giai đoạn “trưởng thành” của một tổ chức có thể được định nghĩa là giai đoạn mà nhà sáng lập từ bỏ công việc điều hành và giao quyền kiểm soát cho người khác. Người sáng lập vẫn có thể là chủ sở hữu và là thành viên của hội đồng quản trị, nhưng quyền kiểm soát lúc này được chuyển giao cho thế hệ lãnh đạo thứ hai.
Quá trình chuyển giao này thường bao gồm nhiều giai đoạn và quá trình. Giai đoạn đầu tiên cũng là quan trọng nhất: người sáng lập trao quyền kiểm soát cho người kế vị. Dù vị CEO mới có thể là thành viên trong gia đình hay thậm chí là con ruột đi chăng nữa, thì theo bản năng, người sáng lập cũng sẽ rất khó từ bỏ những gì mà họ đã tạo dựng. Giai đoạn này có thể xảy ra theo một cách rất chậm hay rất nhanh, đồng thời cũng có thể xảy ra khi công ty còn rất nhỏ hay đã rất lớn.
Quá trình chuẩn bị cho sự chuyển giao thường mang đến nhiều khó khăn về mặt tâm lý cho cả người sáng lập lẫn người kế vị. Bởi đều là doanh nhân, họ đều có nhu cầu kiểm soát rất lớn. Nhà sáng lập có thể công khai đào tạo người kế vị, nhưng trong quá trình đào tạo, họ có thể (vô tình) ngăn người kế vị thực hiện tốt công việc sau này; hoặc bổ nhiệm người kế vị nhưng lại hạn chế người đó đảm nhiệm trọn vẹn trách nhiệm.
Trong quá trình chuyển giao, các trận chiến sẽ xuất hiện giữa phe bảo thủ — những người muốn gìn giữ nền văn hóa của nhà sáng lập, và phe cấp tiến — những người muốn thay đổi nền văn hóa đó. Trong tình huống này, rủi ro nằm ở chỗ: cảm nhận cá nhân dành cho nhà sáng lập, dù ghét hay thương, cũng sẽ chi phối quan điểm của những bên tham gia quá trình chuyển giao. Do đó phần lớn các tổ chức đều gặp khó khăn trong quá trình thay thế người sáng lập. Quá trình này thường thiếu sự thấu hiểu và công nhận dành cho những đóng góp của người sáng lập đối với văn hóa trong giai đoạn hình thành. Chính vì vậy, các chuyên gia tư vấn thay đổi văn hóa luôn đề xuất việc thiết kế các quy trình tiếp quản giúp củng cố các yếu tố văn hóa đặc trưng và hữu ích của nền văn hóa cũ. Các nhà lãnh đạo mới cũng cần có thái độ phù hợp với nền văn hóa sẵn có của tổ chức.
Khi nhà sáng lập quyết định buông bỏ quyền kiểm soát, cơ hội thay đổi hướng phát triển của văn hóa sẽ xuất hiện nếu người kế vị có thể dung hòa những yếu tố mới sao cho phù hợp với nhu cầu mới của tổ chức và những giá trị cốt lõi của nền văn hóa cũ. Trong trường hợp không tìm được người kế vị thích hợp, đôi khi tổ chức phải lựa chọn các thành viên cũ. Các thành viên này sau khi rời khỏi tổ chức có thể đã học được những giá trị mới, và có thể những giá trị này cần thiết với nền văn hóa hiện tại của tổ chức.
Ở giai đoạn “Trưởng thành”, các yếu tố cốt lõi của nền văn hóa đã gắn sâu vào các quy trình của tổ chức và trở thành những điều hiển nhiên. Do vậy, các thành viên thường không nhận thức rõ ràng về văn hóa và cũng không có chủ ý xây dựng hay điều chỉnh văn hóa hiện có. Các thành viên sẽ chỉ nhìn ra các yếu tố như: phương châm hoạt động, giá trị được đồng thuận, khẩu hiệu của công ty, văn bản điều lệ, triết lý và hệ tư tưởng, v.v. Song một vài giá trị có thể sẽ không thống nhất với ADN văn hóa của tổ chức.
Hướng can thiệp vào văn hóa trong giai đoạn này:
Tận dụng sự đa dạng của các tiểu văn hóa
Sức mạnh của các tổ chức “trưởng thành” nằm ở sự đa dạng của các tiểu văn hóa. Do đó, các nhà lãnh đạo có thể thúc đẩy sự phát triển của văn hóa bằng cách xác định điểm mạnh/yếu của các tiểu văn hóa, rồi điều chỉnh nền văn hóa chung theo một trong các tiểu văn hóa đó. Bạn có thể thực hiện điều này bằng cách giao các vị trí quan trọng cho nhân sự từ tiểu văn hóa mà tổ chức muốn noi theo. Phương pháp này vô cùng hữu hiệu vì ở giai đoạn “trưởng thành”, nhu cầu củng cố văn hóa tổ chức lúc này không còn quá quan trọng như giai đoạn đầu “non trẻ”. Thêm vào đó, doanh nghiệp trong giai đoạn này sẽ được dẫn dắt bởi những người kế vị không gắn bó quá chặt chẽ với nền văn hóa gốc, do đó có thể nhìn nhận khách quan những hướng đi cần thiết trong tương lai
Ở giai đoạn “non trẻ”, sự đa dạng của các tiểu văn hóa là mối đe dọa của nền văn hóa chung. Song ở giai đoạn “trưởng thành”, sự đa dạng này lại có thể thành lợi thế khi tổ chức phải đối mặt với các biến động của môi trường. Sự đa dạng sẽ làm tăng khả năng thích nghi. Bất lợi duy nhất của cơ chế này chính là sự chậm chạp. Để thúc đẩy tiến độ thay đổi văn hóa, tổ chức cần phải tiến hành các chiến lược thay đổi có tính hệ thống.
Thay đổi nhờ vào công nghệ
Trong giai đoạn “trưởng thành”, ngay cả các quan niệm nền tảng đôi khi cũng buộc phải thay đổi khi các đối thủ cạnh tranh hay chính các nhà lãnh đạo đưa công nghệ mới vào tổ chức. Bởi những công nghệ mới này đòi hỏi những hành vi mới. Tuy nhiên, những hành vi này có thể không phù hợp với điểm mạnh và sở thích của của các thành viên. Một vài khảo sát đã cho thấy rằng, nhiều nhân viên đã phải rời khỏi tổ chức khi không thể thích nghi với việc chuyển đổi từ kiểm soát bằng cảm tính cá nhân sang kiểm soát bằng công nghệ và các dữ liệu cụ thể.
Nhìn chung, những thay đổi trong công nghệ không trực tiếp ảnh hưởng đến văn hóa nhưng lại buộc các thành viên phải tạo ra những hành vi mới, từ đó dần hình thành nên những kỹ năng, niềm tin và thái độ mới.
Thay đổi qua quá trình hội nhập của những người bên ngoài
Các quan niệm chung có thể được thay đổi bằng cách thay đổi thành viên trong các tiểu văn hóa đang chiếm ưu thế, có vai trò lớn và đang chi phối tổ chức. Cơ chế này hoạt động hiệu quả nhất khi nhà lãnh đạo mới là người từ bên ngoài. Người này thường đưa một vài người của mình vào tổ chức và loại bỏ những người được xem là đại diện của nền văn hóa cũ — những người rất tâm huyết với quy trình cũ song nó không còn hiệu quả như trước. Nếu các tiểu văn hóa này có vai trò quá mạnh mẽ, thì nhà lãnh đạo mới thường phải thay thế toàn bộ cấp quản lý của các bộ phận này. Hành động ấy sẽ phá hủy các tiểu văn hóa đã từng là nguồn gốc của nền văn hóa chung và tạo điều kiện cho quá trình hình thành một nền văn hóa mới.
Andrew Dyer — Senior Partner tại BCG đã xem xét cơ chế này trong nhiều tổ chức và nhận thấy nó thường hoạt động theo một khuôn mẫu như sau: